DANH SÁCH THÍ SINH NỘP BÀI
DỰ THI VIẾT VĂN ỨNG DỤNG PHẬT PHÁP
Năm 2022 do Chùa Hương Sen tổ chức
Stt |
TÊN |
SỐ BÀI |
TRỤ XỨ |
1 |
Thanh Nguyễn |
10 (2 thơ, 8 văn) |
Georgia, USA |
2 |
Anh Bình Hiếu |
1 (thơ) |
Ontario, California, USA |
3 |
Hà Khuất |
1 (thơ) |
Hà Nội, Việt Nam |
4 |
Thích Nữ Liên Hoa |
1 (văn) |
Huế, Việt Nam |
5 |
Thích Minh Hòa |
1 (văn) |
Bắc Giang, Việt Nam |
6 |
Thích Chơn Trí Đức |
1 (thơ 48 bài) |
Bình Dương, Việt Nam |
7 |
Sư cô Pháp Tạng |
4 (văn) |
Big Bear, California, USA |
8 |
Nguyễn Thị Anh Chi |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Hà Nội, Việt Nam |
9 |
Phượng Thắm |
1 (văn) |
Miền Nam California, USA |
10 |
Hoàng Sang |
3 (thơ kệ) |
San Jose, California, USA |
11 |
Thích Nữ Vạn Hiếu |
2 (văn) |
Bình Chánh, Sài Gòn, Việt Nam |
12 |
TN Nhuận Nguyện |
1 (văn) |
Vũng Tàu, Việt Nam |
13 |
Thích Nữ Hiền Lạc |
1 (văn) |
Đà Nẵng, Việt Nam |
14 |
John Nguyễn (Viên Bảo Phát) |
1 (văn) |
Miền Nam California, USA |
15 |
Đinh Thành Trung |
1 (văn) |
Hà Nội, Việt Nam |
16 |
TN Uyễn Thông |
1 (văn) |
Huế, Việt Nam |
17 |
Trí Lượng |
1 (thơ) |
Montery Park, California, USA |
18 |
Nhuong Le (Quảng Dũng) |
1 (văn) |
San Jose, California, USA |
19 |
Thích Nữ Diệu Ngọc |
1 (văn) |
Bình Dương, Việt Nam |
20 |
Thích Nữ Liên Hoa |
1 (thơ) |
Huế, Việt Nam |
21 |
Tâm Anh |
7 (văn) |
Đà Lạt, Việt Nam |
22 |
Chu Thùy Liên |
2 (thơ) |
Điện Biên, Việt Nam |
23 |
Hồ Ngọc Hương |
1 (văn) |
Westminster, California, USA |
24 |
Thích Thắng Hạnh |
1 (văn) |
Huế, Việt Nam |
25 |
Bửu Kim |
4 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
26 |
Xuân Đức |
1 (thơ) |
Đắc Nông, Việt Nam |
27 |
Lê Tấn Phước |
5 (văn) |
Hawaii, USA |
28 |
Chính Vũ |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Texas, USA |
29 |
Nguyễn NGọc Luật (Tâm Lễ) |
3 (văn) |
Vũng Tàu, Việt Nam |
30 |
TN Như Hiếu |
2 (văn) |
Miến Điện (Mynmar) |
31 |
Nguyễn T Thanh Thanh |
1 (văn) |
Stanton, California, USA |
32 |
Lạc Nhiên |
2 (văn) |
Bình Chánh, Sài Gòn, Việt Nam |
33 |
Nguyễn Quang |
1 (thơ) |
Phan Rang, Việt Nam |
34 |
Loan Anh Small (Diệu Liên) |
2 (1 văn và 1 văn English) |
Philladelphia, USA |
35 |
Trần Hồ Thúy Hằng |
5 (1 thơ, 4 văn) |
Đà Nẵng, Việt Nam |
36 |
Vinh Trần |
1 (thơ) |
Texas, USA |
37 |
Lê Thị Thu Thanh |
2 (văn) |
Quảng Trị, Việt Nam |
38 |
TN Lương Uyên |
1 (văn) |
Bắc Ninh, Việt Nam |
39 |
TN Trung Nghi |
1 (văn) |
Nha Trang, Việt Nam |
40 |
Bác sĩ Hoàng Hữu Hóa |
1 (văn) |
Quảng Trị, Việt Nam |
41 |
Nguyễn Phương Lan (Bạch Liên) |
1 (văn) |
Kansas, USA |
42 |
Timothy Ho (Đồng Nguyên) |
4 (văn) |
Arizona, USA |
43 |
Nguyễn Tuyết Phương (Tịnh Dung) |
2 (văn) |
Orange County, California, USA |
44 |
Hoàng Hậu (Diệu Hoa) |
1 (văn English) |
Nam California, USA |
45 |
Chân Mỹ Hiền |
1 (thơ) |
Korea, Hàn Quốc |
46 |
Phạm T Ngọc Hiền |
2 (văn) |
Nha Trang, Việt Nam |
47 |
Mộc Đạt (85 tuổi) |
1 tập thơ |
Westminster, California, USA |
48 |
Đỗ Uyên (Viên Bảo Hiền) |
1 (thơ) |
Riverside, California, USA |
49 |
Trần Thị Nhật Hưng |
4 (văn) |
Switzerland – Nước Thụy Sĩ |
50 |
Trần T Minh Trị |
1 (văn) |
Staton, California, USA |
51 |
Mộc Lan Xứ Tuyết |
2 (1 văn và 1 English) |
Sri Lanka - Tích Lan |
52 |
Thích Nhật Minh |
2 (văn) |
Hà Nội, Việt Nam |
53 |
Triều Phong (TPN) |
1 (văn) |
Ohio, USA |
54 |
Dương Văn Thu (Quãng Thanh) |
1 (văn) |
Switzerland - Nước Thụy Sĩ |
55 |
Trần Khải Thanh Thủy |
4 (văn) |
Sacramento, California, USA |
56 |
Đỗ Trần An Khuê (Diễm Vy) |
5 (văn) |
San Francisco, California, USA |
57 |
Phan Thị Hương |
1 (văn) |
San Jose, California, USA |
58 |
Bùi T Bửu Kim (Phan Bê Ca) |
3 (văn) |
Cà Mau, Việt Nam |
59 |
Lê Tuấn Lộc |
1 tập thơ (11 bài) |
Hà Nội, Việt Nam |
60 |
Hà thị Hòa (Diệu Thuận) |
5 (văn) |
Idaho, USA |
61 |
Kim Loan Rivera |
1 (văn) |
Riverside, California, USA |
62 |
Hoằng Cần |
1 (văn) |
Virginia |
63 |
Anh Hinh |
1 (văn English) |
Chino Hills, California |
64 |
Nguyên Hạnh |
1 (văn) |
Germany – Đức Quốc |
65 |
Hoa Lài |
1 (văn) |
Đà nẵng, Việt Nam |
66 |
Phương Loan |
3 (văn) |
Khánh Hòa, Việt Nam |
67 |
TN Quảng Định |
2 (văn) |
India - Ấn Độ |
68 |
Dũng Trần (Hoài Hương) |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Fountain Valley, California, USA |
69 |
Đỗ Văn Khoa |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
70 |
Lương T Tố Uyên |
1 (văn English) |
Sri Lanka-Tích Lan |
71 |
Thích Nữ Liên Hiếu |
1 (văn) |
Kiên Giang, Việt Nam |
72 |
Trần Hải Bằng |
1 (văn) |
Thủ Đức, Việt Nam |
73 |
TN Hải Quang |
2 (văn) |
Hà Nội, Việt Nam |
74 |
Lý Thu Linh (Diệu Liên) |
3 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
75 |
Hà Thị Thới |
1 (văn) |
Tây Ninh, Việt Nam |
76 |
Nguyễn Chí Thanh (Quảng Tịnh) |
1 (văn) |
Oklahoma, USA |
77 |
TN Hạnh Lý |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
78 |
TN Đức Trí |
1 (văn) |
India - Ấn Độ |
79 |
Thầy Xuấn Thắng Pháp |
1 (văn) |
Đà Nẵng, Việt Nam |
80 |
Trần T Thu Dung (Nguyên Liên) |
1 (văn) |
Germany – Đức Quốc |
81 |
Tâm Nhuận Phúc |
1 (văn) |
Orange County, California, USA |
82 |
Nhung Vũ |
1 (văn) |
Riverside, California, USA |
83 |
BNN Ánh (Pd Lệ Ánh) |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
84 |
Lê Đình Cát (Tâm Tường) |
6 (1 thơ, 5 văn) |
Orange County, California, USA |
85 |
Dương Thanh Tùng |
1 (thơ) |
Maryland, USA |
86 |
Thủy Nguyễn (Chiếu Thanh) |
1 (văn) |
Texas, USA |
87 |
Thích Nữ Ch.Q. |
1 (thơ) |
Đại Ninh, Việt Nam |
88 |
TT Hồng Khương (Diệu Hoa) |
1 (thơ) |
Philadelphia, USA |
89 |
Diệu Lý |
1 (văn) |
Miền Nam California, USA |
90 |
Võ Ngọc Thanh (Như Chiếu) |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Canada |
91 |
Sơn Nguyễn (Viên Bảo Phúc) |
1 văn |
Santa Ana, California, USA |
92 |
DTN Thanh (Diệu Nhã) |
1 (thơ) |
Germany - Đức Quốc |
93 |
Huy Tâm |
1 (văn) |
Texas, USA |
94 |
Lê Thị Hòa (Bảo Tuệ) |
1 (văn) |
Vũng Tàu, Việt Nam |
95 |
Hồ Thảo Nguyên (Huệ Bình) |
1 (văn) |
Vũng Tàu, Việt Nam |
96 |
Trần Thị Ý (Huệ Anh) |
1 (văn) |
Vũng Tàu, Việt Nam |
97 |
TN Tiềm Như |
1 (văn) |
France - Pháp Quốc |
98 |
TN Hạnh Hiếu |
3 (2 văn, 1 thơ) |
Thủ Đức, Việt Nam |
99 |
Đỗ Văn Khoa |
1 văn |
Sài Gòn, Việt Nam |
100 |
Lê Quang Nhân |
1 văn |
India - Ấn Độ |
101 |
Hoa Lan |
2 văn |
Berlin, Đức Quốc |
102 |
Nguyễn Minh Thông (Tâm Minh Định) |
1 văn |
Germany - Đức Quốc |
103 |
Nguyễn Thiên Thanh (Ngọc Thiên Thanh) |
1 văn |
Santa Ana, California, USA |
104 |
NTKim Hồng (Quảng Liên) |
1 thơ |
Ontorio, California, USA |
105 |
Nguyễn Ngọc Thắng (Thiện Lợi) |
6 (5 văn, 1 thơ) |
Germany - Đức Quốc |
106 |
Trần Mỹ Tài (Thiện Năng) |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Nha Trang, Việt Nam |
107 |
Mõ Chiều |
1 (văn) |
Vũng Tàu, Việt Nam |
108 |
Tịnh Đạo |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
109 |
Nắng Thủy Tinh |
1 (thơ) |
El Monte, California |
110 |
Tường Vân |
1 (văn) |
Sri Lanka – Tích Lan |
111 |
NT Ngọc Bảo (Quảng Hồng) |
1 (văn) |
San Jose, California |
112 |
Thông Đạo |
1 (văn) |
Sanfrancisco, California |
113 |
Ng Minh Hoàng |
1 (thơ) |
Texas, USA |
114 |
Chánh Hạnh |
1 (văn) |
Texas, USA |
115 |
Đặng Thị Khỏe (Quảng Lưu) |
1 (văn) |
San Jose, CA |
116 |
Ngô T Hạnh (Quảng Minh) |
1 (văn) |
Elk Grove, California |
117 |
Ng T Minh Thúy |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Hayward, Californbia |
118 |
Phan Thanh Hảo |
3 (văn) |
Stanton, California |
119 |
Trần Đức Huy |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
120 |
Viên Vinh |
1 (văn) |
Westminster, California, USA |
121 |
NMT An (Tâm Tuệ Hương) |
1 (văn) |
Germany – Đức Quốc |
122 |
Thích Nữ Như Như |
1 (văn) |
Menifee, California, USA |
123 |
Thuần Minh (Nguyên Hiếu) |
1 (văn) |
Utah, USA |
124 |
Phương Anh |
1 (văn) |
Irvine, California, USA |
125 |
Ngô Minh Kha (Chân Nguyên) |
1 (thơ) |
Garden Grove, California, USA |
126 |
TN Liên Hiền |
1 (văn) |
Long An, Việt nam |
127 |
TN Hạnh Minh |
4 (1 thơ, 3 văn) |
Texas, USA |
128 |
Nguyễn Tri Lân (Thiện Châu) |
1 (văn) |
Maryland, USA |
129 |
Kathy Thủy Nguyễn |
2 (văn) |
Westminster, California, USA |
130 |
TN Thông Thành |
1 (văn) |
Huế, Việt Nam |
131 |
Phạm D Bảo Hoàn |
1 (văn) |
Hóc Môn, Việt Nam |
132 |
TN Thanh Thủy |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
133 |
Lâm Minh Anh |
1 (văn) |
Miền Nam California, USA |
134 |
Nguyễn T Thái Hà (Diệu Mẫn) |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
135 |
Bút Pháp |
1 (văn) |
Canada |
136 |
Uyên Lâm |
1 (văn) |
Texas, USA |
137 |
Chân Tuệ |
1 (văn) |
California, USA |
138 |
Vĩnh Hữu (Tâm Không) |
2 (1 thơ, 1 văn) |
Nha Trang, Việt Nam |
139 |
Phạm Ngọc Châu (Thanh Nguyên Pháp) |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
140 |
NT Pháp (Chánh Tâm Thiện) |
5 (1 thơ nhạc, 3 Văn, 1 English) |
Sài Gòn, Việt Nam |
141 |
Thích Nhật Mỹ |
1 (văn) |
Huế, Việt Nam |
142 |
Trương Vĩnh Chấn |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
143 |
Cathy Giang |
1 (văn) |
Westminster, California, USA |
144 |
Hồ T M Diệp (Nhuận Phát) |
1 (văn) |
Đắc Lắc, Việt Nam |
145 |
TN Quang Hiếu |
1 (văn) |
Lâm Đồng, Việt Nam |
146 |
Ng D Vĩnh Phong |
1 (văn) |
Đà Nẵng, Việt Nam |
147 |
G.A..K.G. Kumarathunga |
1 (English) |
Sinh viên người Tích Lan – Sri Lanka |
148 |
Huỳnh Ngọc Thắng |
1 (thơ) |
Tây Ninh, Việt Nam |
149 |
Nghiêm Ngọc Dung (Diệu Hòa) |
1 (văn) |
Texax, USA |
150 |
Ngọc D Dương |
1 (thơ) |
Miền Nam California, USA |
151 |
Uyên Lâm |
1 (văn) |
Texax, USA |
152 |
Nguyễn Khánh Trang (Diệu Nghiêm) |
1 (văn) |
Miền Nam California, USA |
153 |
Trần T Thúy (Phong Cầm) |
1 (văn) |
Nam Định, Việt Nam |
154 |
TN Hương Thọ |
1 (văn) |
Bình Dương, Việt Nam |
155 |
Nguyên Lộc |
1 (văn) |
Thủ Đức, Việt Nam |
156 |
Mr. Sulav Chakma |
1 (English) |
Sinh viên người Ấn Độ |
157 |
Liêu Linh Chuyen (Tâm Niệm) |
1 (văn) |
Huế, Việt nam |
158 | Ngã Tứ Phương | 1 (văn) | |
159 | Trúc Xuyên | 1 (văn) | Hemet, California, USA |
160 | Daisy Nguyễn | 1 (văn) | Oklahoma State, USA |
161 |
Hồ Mộng Lan (Chân Bảo Thành) |
1 (thơ) |
Orange County, California, USA |
162 |
Linda Hoa Nguyễn (Phương Hoa) |
2 (1 thơ, 1 văn) |
California, USA |
163 |
Nguyễn Tư Nha |
3 (văn) |
Sacramento, USA |
164 |
Trần T Tuyết Trinh (Hạnh Hiền) |
1 (thơ) |
Moreno Valley, California, USA |
165 |
TN Trung Tuệ |
1 (văn) |
Sài Gòn, Việt Nam |
166 |
TN Hiền Nghĩa |
1 (văn) |
Ấn Độ |
167 |
Hà-Lê Thu Nguyệt (Diệu Ánh) |
1 (văn) |
Texas, USA |
168 |
Diana Lai Nguyễn (Diệu Đức) |
1 (văn) |
Orange County, California, USA |
Kính mời xem danh sách bản DPF: Danh_sanh_thi_sinh_nop_bai.pdf