- THE CALENDAR OF THE BUDDHIST CELEBRATIONS
(Tính theo ngày Âm lịch - Floowing the lunar calendar)
Ngày 1 tháng 1 âm lịch – Vía Đức Di Lặc (The Laughing Maitreya Buddha Day)
Ngày 8 tháng 2 âm lịch – Vía Phật Thích Ca xuất gia (The Sakyamuni Buddha’s Renunciation Day)
Ngày 15 tháng 2 âm lịch – Vía Phật Thích Ca nhập diệt (The Sakyamuni Buddha Entering Nirvana Day)
Ngày 19 tháng 2 âm lịch – Vía Đức Quán Thế Âm (đản sanh) (The Avalokiteshvara Bodhisattva’s Birthday)
Ngày 21 tháng 2 âm lịch – Vía Đức Phổ Hiền Bồ Tát (The Samantabhadra Bodhisattva Day)
Ngày 16 tháng 3 âm lịch – Vía Đức Chuẩn Đề Bồ Tát (The Cundi Bodhisattva Day)
Ngày 4 tháng 4 âm lịch – Vía Đức Văn Thù Bồ Tát (The Manjusri Bodhisattva Day)
Ngày 15 tháng 4 âm lịch – Vía Phật Thích Ca giáng sanh (The Shakyamuni Buddha’s Birthday / Vesak)
Ngày 19 tháng 6 âm lịch – Vía Đức Quán Thế Âm (thành đạo) (The Avalokiteshvara Bodhisattva’s Enlightened Day)
Ngày 13 tháng 7 âm lịch – Vía Đức Đại Thế Chí Bồ Tát (The Mahasthamaprapta Bodhisattva Day)
Ngày 15 tháng 7 âm lịch – Lễ Vu Lan Bồn (The Ullambana Festival)
Ngày 30 tháng 7 âm lịch – Vía Đức Địa Tạng Bồ Tát (Ksitigarbha Bodhisattva Day)
Ngày 19 tháng 9 âm lịch – Vía Đức Quán Thế Âm (xuất gia) (The Avalokiteshvara Bodhisattva’s Renunciation Day)
Ngày 30 tháng 9 âm lịch – Vía Phật Dược Sư (The Bhaisajyaguru Buddha Day)
Ngày 17 tháng 11 âm lịch – Vía Phật A Di Đà (The Amitabha Buddha Day)
Ngày 8 tháng 12 âm lịch – Vía Phật Thích Ca thành đạo (The Shakyamuni Buddha’s Enlightened Day).
--- o0o ---